中文 Trung Quốc
狐狸座
狐狸座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vulpecula (chòm sao)
狐狸座 狐狸座 phát âm tiếng Việt:
[Hu2 li5 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Vulpecula (constellation)
狐狸精 狐狸精
狐猴 狐猴
狐獴 狐獴
狐群狗黨 狐群狗党
狐臭 狐臭
狐蝠 狐蝠