中文 Trung Quốc
狐狸
狐狸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fox
hình. Sly và xảo quyệt người
狐狸 狐狸 phát âm tiếng Việt:
[hu2 li5]
Giải thích tiếng Anh
fox
fig. sly and treacherous person
狐狸尾巴 狐狸尾巴
狐狸座 狐狸座
狐狸精 狐狸精
狐獴 狐獴
狐疑 狐疑
狐群狗黨 狐群狗党