中文 Trung Quốc
狐猴
狐猴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vượn cáo
狐猴 狐猴 phát âm tiếng Việt:
[hu2 hou2]
Giải thích tiếng Anh
lemur
狐獴 狐獴
狐疑 狐疑
狐群狗黨 狐群狗党
狐蝠 狐蝠
狐鬼神仙 狐鬼神仙
狒 狒