中文 Trung Quốc
狐疑
狐疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng ngờ
nghi ngờ
狐疑 狐疑 phát âm tiếng Việt:
[hu2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
suspicious
in doubt
狐群狗黨 狐群狗党
狐臭 狐臭
狐蝠 狐蝠
狒 狒
狒狒 狒狒
狓 狓