中文 Trung Quốc
  • 生育能力 繁體中文 tranditional chinese生育能力
  • 生育能力 简体中文 tranditional chinese生育能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khả năng sinh sản
  • khả năng có con
生育能力 生育能力 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 yu4 neng2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • fertility
  • ability to have children