中文 Trung Quốc
生苔
生苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có rêu
生苔 生苔 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
mossy
生菜 生菜
生薑 生姜
生薑絲 生姜丝
生計 生计
生詞 生词
生詞本 生词本