中文 Trung Quốc
生花妙筆
生花妙笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp hoặc tài năng bằng văn bản
生花妙筆 生花妙笔 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 hua1 miao4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful or talented writing
生苔 生苔
生菜 生菜
生薑 生姜
生藥 生药
生計 生计
生詞 生词