中文 Trung Quốc
  • 生藥 繁體中文 tranditional chinese生藥
  • 生药 简体中文 tranditional chinese生药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chưa qua chế biến loại dược
生藥 生药 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • unprocessed medicinal herb