中文 Trung Quốc
生藥
生药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa qua chế biến loại dược
生藥 生药 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
unprocessed medicinal herb
生計 生计
生詞 生词
生詞本 生词本
生財 生财
生財有道 生财有道
生路 生路