中文 Trung Quốc
生薑絲
生姜丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shredded gừng
生薑絲 生姜丝 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 jiang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
shredded ginger
生藥 生药
生計 生计
生詞 生词
生詞語 生词语
生財 生财
生財有道 生财有道