中文 Trung Quốc
生計
生计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh kế
生計 生计 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
livelihood
生詞 生词
生詞本 生词本
生詞語 生词语
生財有道 生财有道
生路 生路
生輝 生辉