中文 Trung Quốc
甜豆
甜豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu Hà Lan snap đường
甜豆 甜豆 phát âm tiếng Việt:
[tian2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
sugar snap pea
甜酒 甜酒
甜酒釀 甜酒酿
甜酸 甜酸
甜頭 甜头
甜食 甜食
甜高粱 甜高粱