中文 Trung Quốc
甜頭
甜头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị ngọt (quyền lực, sự thành công vv)
lợi ích
甜頭 甜头 phát âm tiếng Việt:
[tian2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
sweet taste (of power, success etc)
benefit
甜食 甜食
甜高粱 甜高粱
甜點 甜点
甞 尝
生 生
生下 生下