中文 Trung Quốc
甜高粱
甜高粱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sweet lúa miến
甜高粱 甜高粱 phát âm tiếng Việt:
[tian2 gao1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
sweet sorghum
甜點 甜点
甝 甝
甞 尝
生下 生下
生不逢時 生不逢时
生人 生人