中文 Trung Quốc
甜酒釀
甜酒酿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo lên men
甜酒釀 甜酒酿 phát âm tiếng Việt:
[tian2 jiu3 niang4]
Giải thích tiếng Anh
fermented rice
甜酸 甜酸
甜酸肉 甜酸肉
甜頭 甜头
甜高粱 甜高粱
甜點 甜点
甝 甝