中文 Trung Quốc
甜食
甜食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món tráng miệng
Ngọt ngào
甜食 甜食 phát âm tiếng Việt:
[tian2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
dessert
sweet
甜高粱 甜高粱
甜點 甜点
甝 甝
生 生
生下 生下
生不逢時 生不逢时