中文 Trung Quốc
甜酸
甜酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt và chua
甜酸 甜酸 phát âm tiếng Việt:
[tian2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
sweet and sour
甜酸肉 甜酸肉
甜頭 甜头
甜食 甜食
甜點 甜点
甝 甝
甞 尝