中文 Trung Quốc
環保筷
环保筷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tái sử dụng đũa (Tw)
環保筷 环保筷 phát âm tiếng Việt:
[huan2 bao3 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
reusable chopsticks (Tw)
環保部 环保部
環保鬥士 环保斗士
環化 环化
環城 环城
環境 环境
環境保護 环境保护