中文 Trung Quốc
環保部
环保部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ bảo vệ môi trường
環保部 环保部 phát âm tiếng Việt:
[Huan2 bao3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Environmental Protection
環保鬥士 环保斗士
環化 环化
環圍 环围
環境 环境
環境保護 环境保护
環境因素 环境因素