中文 Trung Quốc
環保鬥士
环保斗士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nhà hoạt động môi trường
một máy bay tiêm kích bảo vệ môi trường
環保鬥士 环保斗士 phát âm tiếng Việt:
[huan2 bao3 dou4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
an environmental activist
a fighter for environmental protection
環化 环化
環圍 环围
環城 环城
環境保護 环境保护
環境因素 环境因素
環境影響 环境影响