中文 Trung Quốc
環境
环境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường
hoàn cảnh
môi trường xung quanh
CL:個|个 [ge4]
môi trường xung quanh
環境 环境 phát âm tiếng Việt:
[huan2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
environment
circumstances
surroundings
CL:個|个[ge4]
ambient
環境保護 环境保护
環境因素 环境因素
環境影響 环境影响
環境損害 环境损害
環境污染 环境污染
環境溫度 环境温度