中文 Trung Quốc
環化
环化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cyclize
cyclization (hóa học)
環化 环化 phát âm tiếng Việt:
[huan2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to cyclize
cyclization (chemistry)
環圍 环围
環城 环城
環境 环境
環境因素 环境因素
環境影響 环境影响
環境影響評估 环境影响评估