中文 Trung Quốc
  • 環化 繁體中文 tranditional chinese環化
  • 环化 简体中文 tranditional chinese环化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cyclize
  • cyclization (hóa học)
環化 环化 phát âm tiếng Việt:
  • [huan2 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cyclize
  • cyclization (chemistry)