中文 Trung Quốc
環境保護
环境保护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ môi trường
環境保護 环境保护 phát âm tiếng Việt:
[huan2 jing4 bao3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
environmental protection
環境因素 环境因素
環境影響 环境影响
環境影響評估 环境影响评估
環境污染 环境污染
環境溫度 环境温度
環境行動主義 环境行动主义