中文 Trung Quốc
特有
特有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc trưng (cho)
đặc trưng (của)
đặc biệt
特有 特有 phát âm tiếng Việt:
[te4 you3]
Giải thích tiếng Anh
specific (to)
characteristic (of)
distinctive
特權 特权
特此 特此
特殊 特殊
特殊教育 特殊教育
特殊護理 特殊护理
特殊關係 特殊关系