中文 Trung Quốc
  • 特有 繁體中文 tranditional chinese特有
  • 特有 简体中文 tranditional chinese特有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đặc trưng (cho)
  • đặc trưng (của)
  • đặc biệt
特有 特有 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • specific (to)
  • characteristic (of)
  • distinctive