中文 Trung Quốc
特此
特此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng văn bản này
特此 特此 phát âm tiếng Việt:
[te4 ci3]
Giải thích tiếng Anh
hereby
特殊 特殊
特殊函數 特殊函数
特殊教育 特殊教育
特殊關係 特殊关系
特洛伊 特洛伊
特洛伊木馬 特洛伊木马