中文 Trung Quốc
特殊護理
特殊护理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc đặc biệt
điều dưỡng chuyên sâu
特殊護理 特殊护理 phát âm tiếng Việt:
[te4 shu1 hu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
special care
intensive nursing
特殊關係 特殊关系
特洛伊 特洛伊
特洛伊木馬 特洛伊木马
特派員 特派员
特為 特为
特瓦族 特瓦族