中文 Trung Quốc
特殊關係
特殊关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ đặc biệt
特殊關係 特殊关系 phát âm tiếng Việt:
[te4 shu1 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
special relation
特洛伊 特洛伊
特洛伊木馬 特洛伊木马
特派 特派
特為 特为
特瓦族 特瓦族
特產 特产