中文 Trung Quốc
特殊
特殊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt
đặc biệt
không bình thường
bất thường
特殊 特殊 phát âm tiếng Việt:
[te4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
special
particular
unusual
extraordinary
特殊函數 特殊函数
特殊教育 特殊教育
特殊護理 特殊护理
特洛伊 特洛伊
特洛伊木馬 特洛伊木马
特派 特派