中文 Trung Quốc
特權
特权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc quyền
đặc quyền
đặc quyền
特權 特权 phát âm tiếng Việt:
[te4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
prerogative
privilege
privileged
特此 特此
特殊 特殊
特殊函數 特殊函数
特殊護理 特殊护理
特殊關係 特殊关系
特洛伊 特洛伊