中文 Trung Quốc
獸醫
兽医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ thú y
bác sĩ phẫu thuật thú y
bác sĩ thú y
獸醫 兽医 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
veterinarian
veterinary surgeon
vet
獸醫學 兽医学
獸類 兽类
獺 獭
獻上 献上
獻出 献出
獻媚 献媚