中文 Trung Quốc
獸類
兽类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật
獸類 兽类 phát âm tiếng Việt:
[shou4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
animals
獺 獭
獻 献
獻上 献上
獻媚 献媚
獻寶 献宝
獻殷勤 献殷勤