中文 Trung Quốc
  • 獻媚 繁體中文 tranditional chinese獻媚
  • 献媚 简体中文 tranditional chinese献媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ingratiate mình với
  • để ma cô để
獻媚 献媚 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 mei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ingratiate oneself with
  • to pander to