中文 Trung Quốc
獸醫學
兽医学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành thú y
獸醫學 兽医学 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yi1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
veterinary science
獸類 兽类
獺 獭
獻 献
獻出 献出
獻媚 献媚
獻寶 献宝