中文 Trung Quốc- 獻出
- 献出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cung cấp
- để cung cấp cho (như cống)
- để cống hiến (của một đời)
- Hy sinh (thân)
獻出 献出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to offer
- to give (as tribute)
- to devote (one's life)
- to sacrifice (oneself)