中文 Trung Quốc
獺
獭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rái cá
Đài Loan pr. [ta4]
獺 獭 phát âm tiếng Việt:
[ta3]
Giải thích tiếng Anh
otter
Taiwan pr. [ta4]
獻 献
獻上 献上
獻出 献出
獻寶 献宝
獻殷勤 献殷勤
獻祭 献祭