中文 Trung Quốc
  • 猜測 繁體中文 tranditional chinese猜測
  • 猜测 简体中文 tranditional chinese猜测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoán
  • để phỏng đoán
  • để surmise
猜測 猜测 phát âm tiếng Việt:
  • [cai1 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • to guess
  • to conjecture
  • to surmise