中文 Trung Quốc
猜著
猜着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoán một cách chính xác
猜著 猜着 phát âm tiếng Việt:
[cai1 zhao2]
Giải thích tiếng Anh
to guess correctly
猜謎兒 猜谜儿
猝 猝
猝不及防 猝不及防
猝然 猝然
猝發 猝发
猞 猞