中文 Trung Quốc
猝然
猝然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
đột ngột
猝然 猝然 phát âm tiếng Việt:
[cu4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
abruptly
猝發 猝发
猞 猞
猞猁 猞猁
猢 猢
猢猻 猢狲
猣 猣