中文 Trung Quốc
猜疑
猜疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
có misgivings
đáng ngờ
misgivings
猜疑 猜疑 phát âm tiếng Việt:
[cai1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to suspect
to have misgivings
suspicious
misgivings
猜著 猜着
猜謎兒 猜谜儿
猝 猝
猝死 猝死
猝然 猝然
猝發 猝发