中文 Trung Quốc
  • 猜疑 繁體中文 tranditional chinese猜疑
  • 猜疑 简体中文 tranditional chinese猜疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghi ngờ
  • có misgivings
  • đáng ngờ
  • misgivings
猜疑 猜疑 phát âm tiếng Việt:
  • [cai1 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to suspect
  • to have misgivings
  • suspicious
  • misgivings