中文 Trung Quốc
  • 猜謎兒 繁體中文 tranditional chinese猜謎兒
  • 猜谜儿 简体中文 tranditional chinese猜谜儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoán một câu đố
  • đoán
猜謎兒 猜谜儿 phát âm tiếng Việt:
  • [cai1 mi2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • guess a riddle
  • guess