中文 Trung Quốc
猜謎兒
猜谜儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoán một câu đố
đoán
猜謎兒 猜谜儿 phát âm tiếng Việt:
[cai1 mi2 r5]
Giải thích tiếng Anh
guess a riddle
guess
猝 猝
猝不及防 猝不及防
猝死 猝死
猝發 猝发
猞 猞
猞猁 猞猁