中文 Trung Quốc
猝不及防
猝不及防
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bị bắt mất cảnh giác
không có cảnh báo
猝不及防 猝不及防 phát âm tiếng Việt:
[cu4 bu4 ji2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to be caught off guard
without warning
猝死 猝死
猝然 猝然
猝發 猝发
猞猁 猞猁
猟 猟
猢 猢