中文 Trung Quốc- 營謀
- 营谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm kinh doanh
- để quản lý
- phấn đấu cho
- sử dụng mọi phương tiện có thể (hướng tới một mục tiêu)
營謀 营谋 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to do business
- to manage
- to strive for
- to use every possible means (toward a goal)