中文 Trung Quốc
  • 營謀 繁體中文 tranditional chinese營謀
  • 营谋 简体中文 tranditional chinese营谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm kinh doanh
  • để quản lý
  • phấn đấu cho
  • sử dụng mọi phương tiện có thể (hướng tới một mục tiêu)
營謀 营谋 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 mou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to do business
  • to manage
  • to strive for
  • to use every possible means (toward a goal)