中文 Trung Quốc
營長
营长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy tiểu đoàn
營長 营长 phát âm tiếng Việt:
[ying2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
battalion commander
營養 营养
營養不良 营养不良
營養品 营养品
營養師 营养师
營養液 营养液
營養物質 营养物质