中文 Trung Quốc
營銷
营销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp thị
營銷 营销 phát âm tiếng Việt:
[ying2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
marketing
營長 营长
營養 营养
營養不良 营养不良
營養學 营养学
營養師 营养师
營養液 营养液