中文 Trung Quốc
營運資金
营运资金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn lưu động
營運資金 营运资金 phát âm tiếng Việt:
[ying2 yun4 zi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
working capital
營銷 营销
營長 营长
營養 营养
營養品 营养品
營養學 营养学
營養師 营养师