中文 Trung Quốc
營辦
营办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
để thực hiện
để chạy (một doanh nghiệp)
để quản lý
營辦 营办 phát âm tiếng Việt:
[ying2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to handle
to undertake
to run (a business)
to administer
營造 营造
營造商 营造商
營運 营运
營銷 营销
營長 营长
營養 营养