中文 Trung Quốc
營造商
营造商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng
nhà thầu
營造商 营造商 phát âm tiếng Việt:
[ying2 zao4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
builder
contractor
營運 营运
營運資金 营运资金
營銷 营销
營養 营养
營養不良 营养不良
營養品 营养品