中文 Trung Quốc
棕櫚
棕榈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây cọ
Palmetto (tên)
棕櫚 棕榈 phát âm tiếng Việt:
[zong1 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
palm tree
Palmetto (name)
棕櫚屬 棕榈属
棕櫚樹 棕榈树
棕櫚油 棕榈油
棕毛 棕毛
棕毯 棕毯
棕熊 棕熊