中文 Trung Quốc
棕毛
棕毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm sợi
xơ dừa
棕毛 棕毛 phát âm tiếng Việt:
[zong1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
palm fiber
coir
棕毯 棕毯
棕熊 棕熊
棕眉山岩鷚 棕眉山岩鹨
棕矮星 棕矮星
棕紅 棕红
棕編 棕编