中文 Trung Quốc
棕毯
棕毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm xơ dừa
Palm sợi thảm
棕毯 棕毯 phát âm tiếng Việt:
[zong1 tan3]
Giải thích tiếng Anh
coir mat
palm fiber matting
棕熊 棕熊
棕眉山岩鷚 棕眉山岩鹨
棕眉柳鶯 棕眉柳莺
棕紅 棕红
棕編 棕编
棕縛 棕缚