中文 Trung Quốc
棕櫚樹
棕榈树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây cọ
棕櫚樹 棕榈树 phát âm tiếng Việt:
[zong1 lu:2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
palm tree
棕櫚油 棕榈油
棕櫚科 棕榈科
棕毛 棕毛
棕熊 棕熊
棕眉山岩鷚 棕眉山岩鹨
棕眉柳鶯 棕眉柳莺